 | Dịch vụ cho thuê xe |  |
 THƯ NGỎ Lời đầu tiên,công ty Việt Bách gửi đến các đối tác, khách hàng và đồng nghiệp lời chào trân trọng, chúc sức khỏe và chúc quý đơn vị kinh doanh và ngày càng hưng thịnh. Nền kinh tế của nước ta đang ngày một phát triển. Do vậy, nhu cầu đi lại không chỉ tăng về số lượng mà đòi hỏi về chất lượng. Đáp ứng yêu cầu đó, công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng dịch vụ cho thuê xe du lịch. Hiện nay, công ty đang cho thuê các loại xe du lịch từ 4-30 chỗ của các hãng Toyota, Ford, Mecerdes, Hyundai đời mới, có đầy đủ tiện nghi với tài xế tay nghề cao, ân cần nhiệt tình chu đáo, giá cả hợp lý. Với mong muốn là bạn đồng hành với các bạn trên mỗi chặng đường. Chúng tôi thân mời quý khách hàng, doanh nghiệp có nhu cầu đi thăm quan du lịch, đi công tác trong và ngoài thành phố xin vui lòng liên hệ. Đến với Việt Bách quý khách không những hài lòng về chất lượng,cùng với phương châm chia sẻ khó khăn cùng khách hàng. Công ty mong muốn đưa dịch vụ đến khách hàng với giá tốt nhất. Rất hân hạnh được phục vụ. Trân trọng kính chào! |  | BẢNG GIÁ VẬN TẢI | TT | Lộ trình/Xe có Lái | Ngày thường (Giá/VNĐ) | Cuối Tuần | Ngày thường (Giá/VNĐ) | Cuối Tuần | Ngày thường (Giá/VNĐ) | Cuối tuần | (Cộng thêm ) | (Cộng thêm ) | (Cộng thêm) | Tuyến Đường | Thời Gian | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | | 29 chỗ | 46 chỗ | 1 | Bà Rịa | 1 Ngày | 200 | 1,300.000 | 1,500.000 | 1,700.000 | 100,000 | 2,400.000 | 200,000 | 4,600.000 | 300,000 | 2 | Bạc Liêu | 2 Ngày | 600 | 2,800.000 | 3,000.000 | 3,300.000 | 100,000 | 4,600.000 | 200,000 | 8,300.000 | 300,000 | 3 | Bảo Lộc | 1 Ngày | 420 | 1,900.000 | 2,100.000 | 2,400.000 | 100,000 | 3,500.000 | 200,000 | 6,800.000 | 300,000 | 4 | Bến Cát | 8 Giờ | 140 | 1,200,000 | 1,300,000 | 1,400.000 | 100,000 | 2,400.000 | 200,000 | 3,800.000 | 300,000 | 5 | Bến Tre (Thị xã) | 1 Ngày | 200 | 1,300.000 | 1,500.000 | 1,700.000 | 100,000 | 2,800.000 | 200,000 | 4,300.000 | 300,000 | 6 | Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 Ngày | 340 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,000.000 | 100,000 | 3,400.000 | 200,000 | 5,200.000 | 300,000 | 7 | Bến Tre (Bình Đại) | 1 Ngày | 280 | 1,600.000 | 1,700.000 | 1,800.000 | 100,000 | 3,200.000 | 200,000 | 3,800.000 | 300,000 | 8 | Bến Tre (Ba Tri) | 1 Ngày | 270 | 1,300.000 | 1,400.000 | 1,500.000 | 100,000 | 2,600.000 | 200,000 | 3,800.000 | 300,000 | 9 | Biên Hòa | 8 Giờ | 90 | 1,200,000 | 1,300,000 | 1,500.000 | 100,000 | 2,600.000 | 200,000 | 3,700.000 | 300,000 | 10 | Bến Lức (Long An) | 8 Giờ | 100 | 1,150,000 | 1,300,000 | 1,500.000 | 100,000 | 2,600.000 | 200,000 | 4,100.000 | 300,000 | 11 | Bình Chánh | 4 Giờ | 50 | 800,000 | 900,000 | 1,000,000 | 100,000 | 2,100.000 | 200,000 | 3,800.000 | 300,000 | 12 | Bình Châu - Hồ Cốc | 1 Ngày | 340 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,000.000 | 100,000 | 3,100.000 | 200,000 | 5,000.000 | 300,000 | 13 | Bình Định | 4 ngay | 1.5 | 6,800.000 | 7,300.000 | 7,800.000 | 100,000 | 12,600.000 | 200,000 | 16,800.000 | 300,000 | 14 | Bình Dương (TD1) | 4 Giờ | 90 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1,300.000 | 100,000 | 2,400.000 | 200,000 | 3,800.000 | 300,000 | 15 | Bình Phước - Lộc Ninh | 1 Ngày | 360 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,000.000 | 100,000 | 3,400.000 | 200,000 | 5,000.000 | 300,000 | 16 | Bình Long | 1 Ngày | 300 | 1,600.000 | 1,700.000 | 1,900.000 | 100,000 | 3,100.000 | 200,000 | 4,700.000 | 300,000 | 17 | Buôn Mê Thuộc | 2 Ngày | 800 | 4,000.000 | 4,200.000 | 4,600.000 | 100,000 | 8,600.000 | 200,000 | 11,400.000 | 300,000 | 18 | Cà Mau | 2 Ngày | 700 | 3,300.000 | 3,500.000 | 4,000.000 | 100,000 | 5,800.000 | 200,000 | 10,800.000 | 300,000 | 19 | Cái Bè | 1 Ngày | 210 | 1,600.000 | 1,800.000 | 1,900.000 | 100,000 | 3,300.000 | 200,000 | 4,400.000 | 300,000 | 20 | Cần Giờ | 8 Giờ | 150 | 1.200.000 | 1,300.000 | 1,400.000 | 100,000 | 2,500.000 | 200,000 | 4,100.000 | 300,000 | 21 | Cao Lãnh | 1 Ngày | 350 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,000.000 | 100,000 | 3,200.000 | 200,000 | 5,200.000 | 300,000 | 22 | Cần Thơ | 1 Ngày | 360 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,000.000 | 100,000 | 3,300.000 | 200,000 | 5,300.000 | 300,000 | 23 | Châu Đốc | 1 Ngày | 520 | 2,500.000 | 2,600.000 | 2,800.000 | 100,000 | 4,000.000 | 200,000 | 5,800.000 | 300,000 | 24 | Châu Đốc | 1,5 Ngày | 550 | 2,700.000 | 2,800.000 | 3,300.000 | 100,000 | 4,400.000 | 200,000 | 6,800.000 | 300,000 | 25 | Châu Đốc - Hà Tiên | 3 Ngày | 900 | 4,100.000 | 4,200.000 | 4,500.000 | 100,000 | 8,400.000 | 200,000 | 9,700.000 | 300,000 | 26 | Chợ Gạo (Tiền Giang) | 1 Ngày | 200 | 1,200.000 | 1,300.000 | 1,400.000 | 100,000 | 2,600.000 | 200,000 | 4,600.000 | 300,000 | 27 | Chợ Mới (An Giang ) | 2 Ngày | 500 | 2,600.000 | 2,800.000 | 3,100.000 | 100,000 | 5,400.000 | 200,000 | 8,400.000 | 300,000 | 28 | Cổ Thạch - Thầy Thím | 2 Ngày | 660 | 3,000.000 | 3,100.000 | 3,500.000 | 100,000 | 6,600.000 | 200,000 | 7,800.000 | 300,000 | 29 | Củ Chi - Địa Đạo | 8 Giờ | 100 | 1,100.000 | 1,200.000 | 1,300.000 | 100,000 | 2,400.000 | 200,000 | 3,000.000 | 300,000 | 30 | Đà Lạt | 3 Ngày | 650 | 3,700.000 | 4,100.000 | 4,300.000 | 100,000 | 6,600.000 | 200,000 | 9,300.000 | 300,000 | 31 | Đà Lạt - Nha Trang | 4 Ngày | 1.15 | 5,300.000 | 5,500.000 | 5,800.000 | 100,000 | 9,600.000 | 200,000 | 13,800.000 | 300,000 | 32 | Đà Nẵng | 6 Ngày | 2.1 | 8,100.000 | 8,300.000 | 8,800.000 | 100,000 | 13,300.000 | 200,000 | 19,300.000 | 300,000 | 33 | Địa Đạo -Tây Ninh | 1 Ngày | 250 | 1,400.000 | 1,500.000 | 1,700.000 | 100,000 | 3,000.000 | 200,000 | 4,400.000 | 300,000 | 34 | Đồng Xoài | 1 Ngày | 240 | 1,500.000 | 1,600.000 | 1,700.000 | 100,000 | 3,000.000 | 200,000 | 4,400.000 | 300,000 | 35 | Đức Hòa | 8 Giờ | 50 | 1,100.000 | 1,200.000 | 1,300.000 | 100,000 | 2,300.000 | 200,000 | 3,800.000 | 300,000 | 36 | Đức Huệ | 8 Giờ | 90 | 1,200.000 | 1,300.000 | 1,400.000 | 100,000 | 2,400.000 | 200,000 | 4,000.000 | 300,000 | 37 | Gò Công | 1 Ngày | 220 | 1,400.000 | 1,600.000 | 1,700.000 | 100,000 | 2,800.000 | 200,000 | 4,000.000 | 300,000 | 38 | Gò Dầu | 7 Giờ | 130 | 1,200.000 | 1,300.000 | 1,400.000 | 100,000 | 2,400.000 | 200,000 | 3,100.000 | 300,000 | 39 | Gia Lai (Pleiku) | 3 Ngày | 1100 | 4,900.000 | 5,500.000 | 6,100.000 | 100,000 | 9,100.000 | 200,000 | 12,800.000 | 300,000 | 40 | Hà Nội | 8 Ngày | 4 | 15,300.000 | 16,300.000 | 17,300.000 | 100,000 | 24,600.000 | 200,000 | 38,800.000 | 300,000 | 41 | Hàm Tân | 1 Ngày | 350 | 1,8.000 | 1,900.000 | 2,100.000 | 100,000 | 3,600.000 | 200,000 | 4,800.000 | 300,000 | 42 | Hóc Môn | 8 Giờ | 50 | 1,000.000 | 1,100.000 | 1,200.000 | 100,000 | 1,800.000 | 200,000 | 2,300.000 | 300,000 | 43 | Huế | 6 Ngày | 2.4 | 9,300.000 | 9,800.000 | 10,800.000 | 100,000 | 16,600.000 | 200,000 | 3,000.000 | 300,000 | 44 | Kon Tum | 4 Ngày | 1.9 | 8,800.000 | 9,300.000 | 9,800.000 | 100,000 | 15,100.000 | 200,000 | 19,800.000 | 300,000 | 45 | Lai Vung | 1 Ngày | 340 | 1,400.000 | 1,500.000 | 1,600.000 | 100,000 | 2,800.000 | 200,000 | 5,400.000 | 300,000 | 46 | Lập Vờ | 1 Ngày | 360 | 1,700.000 | 1,800.000 | 1,900.000 | 100,000 | 3,200.000 | 200,000 | 4,400.000 | 300,000 | 47 | Long An | 8 Giờ | 100 | 1,100.000 | 1,200.000 | 1,300.000 | 100,000 | 2,400.000 | 200,000 | 3,300.000 | 300,000 | 48 | Long Hải | 1 Ngày | 240 | 1,100.000 | 1,200.000 | 1,300.000 | 100,000 | 2,200.000 | 200,000 | 4,400.000 | 300,000 | 49 | Long Khánh | 1 Ngày | 200 | 1,400.000 | 1,600.000 | 1,800.000 | 100,000 | 2,600.000 | 200,000 | 3,700.000 | 300,000 | 50 | Long Thành | 7 Giờ | 130 | 1,100.000 | 1,200.000 | 1,300.000 | 100,000 | 2,000.000 | 200,000 | 3,500.000 | 300,000 | 51 | Long Xuyên | 1 Ngày | 400 | 1,900.000 | 2,000.000 | 2,100.000 | 100,000 | 3,400.000 | 200,000 | 5,300.000 | 300,000 | 52 | Mỏ Cày ( Bến Tre) | 1 Ngày | 220 | 1,400.000 | 1,500.000 | 1,600.000 | 100,000 | 2,700.000 | 200,000 | 4,400.000 | 300,000 | 53 | Mộc Hóa | 1 Ngày | 230 | 1,400.000 | 1,500.000 | 1,600.000 | 100,000 | 2,800.000 | 200,000 | 4,300.000 | 300,000 | 54 | Mỹ Tho | 8 Giờ | 150 | 1,200.000 | 1,300.000 | 1,400.000 | 100,000 | 2,400.000 | 200,000 | 4,000.000 | 300,000 | 55 | Mỹ Thuận | 1 Ngày | 260 | 1,400.000 | 1,500.000 | 1,600.000 | 100,000 | 2,800.000 | 200,000 | 4,300.000 | 300,000 | 56 | Managui | 1 Ngày | 320 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,000.000 | 100,000 | 3,400.000 | 200,000 | 5,200.000 | 300,000 | 57 | Nha Trang | 3 Ngày | 900 | 4,100.000 | 4,300.000 | 4,500.000 | 100,000 | 7,600.000 | 200,000 | 12,800.000 | 300,000 | 58 | Nha Trang | 2 Ngày | 700 | 3,800.000 | 4,000.000 | 4,300.000 | 100,000 | 6,900.000 | 200,000 | 9,300.000 | 300,000 | 59 | Nha Trang - Đại Lãnh | 4 Ngày | 1.15 | 5,100.000 | 5,300.000 | 5,800.000 | 100,000 | 9,100.000 | 200,000 | 13,800.000 | 300,000 | 60 | Nội Thành | 4 Giờ | 50 | 800.000 | 900.000 | 1,000.000 | 100,000 | 1,900.000 | 200,000 | 2,100.000 | 300,000 | 61 | Phan Rang | 2 Ngày | 700 | 3,800.000 | 4,000.000 | 4,300.000 | 100,000 | 6,900.000 | 200,000 | 9,300.000 | 300,000 | 62 | Phan Rí | 2 Ngày | 600 | 3,500.000 | 3,800.000 | 4,100.000 | 100,000 | 6,400.000 | 200,000 | 8,000.000 | 300,000 | 63 | Phan Thiết - Mũi Né | 2 Ngày | 480 | 2,300.000 | 2,600.000 | 2,800.000 | 100,000 | 4,400.000 | 200,000 | 7,500.000 | 300,000 | 64 | Phước Long | 1 Ngày | 340 | 1,700.000 | 1,800.000 | 1,900.000 | 100,000 | 3,400.000 | 200,000 | 5,400.000 | 300,000 | 65 | Phương Lâm | 1 Ngày | 320 | 1,600.000 | 1,700.000 | 1,800.000 | 100,000 | 2,700.000 | 200,000 | 4,500.000 | 300,000 | 66 | Phú Mỹ - Ngãi Giao (BR - VT) | 1 Ngày | 220 | 1,400.000 | 1,500.000 | 1,600.000 | 100,000 | 2,600.000 | 200,000 | 4,300.000 | 300,000 | 67 | Quảng Ngãi | 5 Ngày | 1.8 | 7,700.000 | 7,800.000 | 8,300.000 | 100,000 | 13,600.000 | 200,000 | 22,800.000 | 300,000 | 68 | Quảng Trị | 7 Ngày | 2.7 | 10,800.000 | 11,300.000 | 12,300.000 | 100,000 | 16,600.000 | 200,000 | 25,800.000 | 300,000 | 69 | Qui Nhơn | 4 Ngày | 1.48 | 6,300.000 | 6,800.000 | 7,100.000 | 100,000 | 11,100.000 | 200,000 | 17,800.000 | 300,000 | 70 | Rạch Giá | 2 Ngày | 600 | 2,800.000 | 3,100.000 | 3,300.000 | 100,000 | 6,600,000 | 200,000 | 9,300.000 | 300,000 | 71 | Rạch Rỏi - Kiên Giang | 3 Ngày | 540 | 2,700.000 | 3,000.000 | 3,200.000 | 100,000 | 6,000.000 | 200,000 | 8,300.000 | 300,000 | 72 | Rừng Nam Cát Tiên | 1 Ngày | 300 | 1,700.000 | 1,800.000 | 1,900.000 | 100,000 | 3,400.000 | 200,000 | 5,300.000 | 300,000 | 73 | Sa Đéc | 1Ngày | 300 | 1,700.000 | 1,800.000 | 1,900.000 | 100,000 | 3,400.000 | 200,000 | 5,300.000 | 300,000 | 74 | Sân Bay TSN | 4 Giờ | 50 | 700,000 | 800,000 | 900,000 | 100,000 | 1,400.000 | 200,000 | 1,800.000 | 300,000 | 75 | Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 2,500.000 | 2,600.000 | 2,700.000 | 100,000 | 3,600.000 | 200,000 | 8,600.000 | 300,000 | 76 | Tây Ninh -Núi Bà -Tòa Thánh | 1 ngày | 220 | 1,400.000 | 1,500.000 | 1,600.000 | 100,000 | 2,700.000 | 200,000 | 4,600.000 | 300,000 | 77 | Tây Ninh -Tân Biên | 1 ngày | 290 | 1,700.000 | 1,800.000 | 1,900.000 | 100,000 | 3,200.000 | 200,000 | 5,100.000 | 300,000 | 78 | Thầy Thím | 1 ngày | 380 | 1,900.000 | 2,000.000 | 2,300.000 | 100,000 | 3,400.000 | 200,000 | 6,100.000 | 300,000 | 79 | Trà Vinh | 1 ngày | 420 | 2,100.000 | 2,200.000 | 2,400.000 | 100,000 | 3,800.000 | 200,000 | 6,400.000 | 300,000 | 80 | Trảng Bàng | 8 Giờ | 120 | 1,100.000 | 1,200.000 | 1,300.000 | 100,000 | 2,400.000 | 200,000 | 3,400.000 | 300,000 | 81 | Trị An | 8 Giờ | 160 | 1,200.000 | 1,300.000 | 1,400.000 | 100,000 | 2,500.000 | 200,000 | 3,500.000 | 300,000 | 82 | Trị Tôn | 2 Ngày | 660 | 3,000.000 | 3,100.000 | 3,200.000 | 100,000 | 5,100.000 | 200,000 | 7,800.000 | 300,000 | 83 | Tuy Hòa | 3 Ngày | 1.2 | 5,300.000 | 6,800.000 | 7,800.000 | 100,000 | 10,600.000 | 200,000 | 15,800.000 | 300,000 | 84 | Vườn Xoài | 1 Ngày | 80 | 1,200.000 | 1,300.000 | 1,400.000 | 100,000 | 1,800.000 | 200,000 | 3,600.000 | 300,000 | 85 | Vĩnh Long | 1 Ngày | 320 | 1,700.000 | 1,800.000 | 1,900.000 | 100,000 | 3,000.000 | 200,000 | 4,800.000 | 300,000 | 86 | Vũng Tàu | 1 Ngày | 260 | 1,400.000 | 1,600.000 | 1,800.000 | 100,000 | 2,800.000 | 200,000 | 4,200.000 | 300,000 | 87 | Vũng Tàu - Long Hải | 1 Ngày | 300 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,000.000 | 100,000 | 3,100.000 | 200,000 | 4,400.000 | 300,000 | 88 | Vị Thanh -Phụng Hiệp (Hậu Giang) | 3 Ngày | 520 | 3,800.000 | 3,900.000 | 4,100.000 | 100,000 | 6,100.000 | 200,000 | 8,300.000 | 300,000 | 86 | Vũng Tàu | 1 Ngày | 260 | 1,400.000 | 1,600.000 | 1,800.000 | 100,000 | 2,800.000 | 200,000 | 4,200.000 | 300,000 | 87 | Vũng Tàu - Long Hải | 1 Ngày | 300 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,000.000 | 100,000 | 3,100.000 | 200,000 | 4,400.000 | 300,000 | 88 | Vị Thanh -Phụng Hiệp (Hậu Giang) | 3 Ngày | 520 | 3,800.000 | 3,900.000 | 4,100.000 | 100,000 | 6,100.000 | 200,000 | 8,300.000 | 300,000 | | | | | | | | | | | | | | | giá trên bao gồm: lương cho lái xe, xăng dầu, phí cầu đường | | | | giá trên chưa bao gồm : thuế VAT, ăn nghỉ cho lái xe và chi phí bến bãi đậu xe |
|  |
THÔNG TIN KHÁC |
|
| |
| |
|
|
GIỚI
THIỆU |
 |
|
HỖ
TRỢ ONLINE |
 |
 |
0903 806 232
0935 435 496
|
Giám đốc điều hành
|
Phòng kế hoạch
|
Phòng kỹ thuật
|
Phòng giám sát
|
|
|
TIN
TỨC |
 |
|
|